Mô tả ứng dụng:

  • Cắt may phẳng 2 mặt
  • Khi chồng 2 lớp vải đã cắt, do đặc tính của vải (độ dày, độ đàn hồi…, v.v.), cần có các rãnh chân vịt, đế, lưỡi, lưỡi dao, lưỡi vắt sổ…, v.v. tương ứng để đường may được trơn tru.
  • Cần sử dụng kim chuyên dụng cho loại kim 448-gauge cũ.

    Thông số kỹ thuật 448:
    FL x 118GCS 10/70 Ø 1.4
    Đầu giữ: FLG-2 8/60 Ø 1.4

  • FL x 118GCS
    Giá đỡ: FLG-8

  • 12□ như sau:
12-M
Nhẹ đến Trung bình
12F-M
Vật liệu tốt
12F-H
Đường may đáy quần trung bình đến dày, ngắn trên đường viền băng dính
12A-H
Đường nối đáy quần ngắn trên đường viền băng dính có chun bên trong
12-S
Tất, chất liệu trơn, có mép xoăn, đàn hồi
12E-H
Áo giữ nhiệt lông cừu dày và chải kỹ (5~8mm)
12G-M
Nhẹ đến Trung bình, với mũi khâu phủ kép
Thông số kỹ thuật

01

Độ dày vảiRãnh chân vịtChiều rộng lưỡi daoThiết bị tùy chọn
NTD6712-M5
5:5.2FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630MSM4200TC012
TC112
NTD6712-M66:6.0FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630MSM4200TC012
TC112
NTD6712-M356356 : 5.6FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
35.61.6~2.51:0.7~1:1.5630MSM4200TC012
TC112
NTD6712-M448*448 : 4.8FL x 118GCS
Retainer: FLG-8

448 Specification:
FL x 118GCS 10/70 Ø 1.4 Retainer: FLG-2 8/60 Ø 1.4
461.6~2.51:0.7~1:1.5630MSM4200TC012
TC112
NTD6712F-M55:5.2FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630FSM4200TC012
TC112
NTD6712-S5
5:5.2FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630MSH4200TC012
TC112
NTD6712-S66:6.0FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630MSH4200 TC012
TC112
NTD6712-S448*448 : 4.8FL x 118GCS
Retainer: FLG-8

448 Specification:
FL x 118GCS 10/70 Ø 1.4 Retainer: FLG-2 8/60 Ø 1.4
461.6~2.51:0.7~1:1.5630MSH4200TC012
TC112
NTD6712-H5*448 : 4.8FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630HSH4200TC012
TC112
NTD6712-H66:6.0FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630H+WH4200 TC012
TC112
NTD6712-AH5
5:5.2FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630H+WH4200TC012
TC112
NTD6712-AH66:6.0FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630H+WH4200 TC012
TC112
NTD6712-EH6
6:6.0FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
461.6~2.51:0.7~1:1.5630H++WH4200TC012
TC112
NTD6712G-M55:5.2FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
471.6~2.51:0.7~1:1.5630MWH4200TC012
TC112
NTD6712G-M6
6:6.0FL x 118GCS
Retainer: FLG-8
471.6~2.5

 1:0.7~1:1.5

630MWH4200TC012
TC112

Chiều rộng lưỡi dao: M=Tiêu chuẩn, H=Rộng

Tính năng

Lớp con:12-M、12-H、12A-H、12E-H、12F-M、12-S

Cắt tỉa
Hoàn thành
Thẩm quyền giải quyết

Lớp con:12G-M

Cắt tỉa
Hoàn thành

Thiết bị tùy chọn

AL013B
PFE06
TC

Sản phẩm liên quan