Mô tả ứng dụng:

  • Dán băng keo
  • Dùng để dán băng keo vào các lỗ hở của áo phông và quần đùi thể thao.
  • 03-0 : tiêu chuẩn.
  • 03-1 : thông số kỹ thuật đường cong.
  • Vật liệu nhẹ đến trung bình.

    Dán băng keo không được cung cấp kèm theo phụ kiện tiêu chuẩn do nhu cầu khác nhau của người dùng về kích thước thông số kỹ thuật. Đối với đơn đặt hàng riêng của các bìa kẹp, cần nêu rõ thông số kỹ thuật chi tiết, chẳng hạn như loại lớp, kích thước mở, kích thước hoàn thiện.
Đặc điểm kỹ thuật

03

Optional
FT 7003-0-232M243.21.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FT 7003-0-240M2441.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FT 7003-0-348M354.81.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FT 7003-0-356M355.61.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FT 7003-0-364M356.41.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FT 7003-1-232M243.21.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
FT 7003-1-240M2441.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
FT 7003-1-348M354.81.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
FT 7003-1-356M355.61.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
FT 7003-1-364M356.41.4~4.00.7~2.05#116000UFP-A / UFE-A
FTD7003-0-364M243.21.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FTD7003-0-240M2441.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FTD7003-0-348M354.81.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FTD7003-0-356M355.61.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FTD7003-0-364M356.41.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
TC001 / TC002 / TC003 / TC009 / TCS01 / TCS02 / TCS03 / TCS09
FTD7003-1-232M243.21.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
FTD7003-1-240M2441.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
FTD7003-1-348M354.81.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
FTD7003-1-356M355.61.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
FTD7003-1-364M356.41.4~4.00.7~2.05#116000UFP-B / UFE-B
Đặc trưng

vải

Hệ thống cắt chỉ

Thiết bị tùy chọn

KI002
TC/ TCS
TS

Sản phẩm liên quan